Thông số chính Tesla Semi | |
Kiểu dáng | Pick-up |
Động cơ | Điện |
Hộp số | AT |
Dung tích (cc) | |
Chỗ ngồi | 2 |
Năm SX | |
Xem thông số đầy đủ hơn |
Tesla Semi có lẽ là sự khác biệt nhất mà thương hiệu xe Mỹ này đưa đến cho khách hàng. Đây không phải là xe hơi như những người anh em cùng nhà, Tesla Semi là một chiếc xe tải thương mại được ra mắt vào tháng 11/2017 và dự tính sẽ cho sản xuất vào năm 2022.
Thiết kế vô lăng & táp lô
Bên trong khoang lái của Tesla Semi cũng không hề cầu kỳ hay đập vào mắt người dùng với quá nhiều công nghệ đẳng cấp. Tesla Semi khiêm tốn với chiếc vô lăng bọc da 3 chấu mềm mại tích hợp các nút điều khiển tiện lợi.
Nổi bật trong cabin là màn hình cảm ứng nằm ở hai bên bảng điều khiển cung cấp cho người lái những thông tin cần thiết như dẫn đường, giám sát điểm mù và ghi lại dữ liệu của chuyến đi.
Ngoài ra Tesla Semi sử dụng hộp số tuyến tính không cần chuyển cấp và hệ thống phanh tái tạo hiện đại giúp thu hồi năng lượng mỗi lần giảm tốc.
Thiết kế ghế ngồi
Tesla Semi chỉ có một ghế ngồi được bọc da cao cấp và thiết kế ôm sát thân người ngồi. Khoang ghế rộng rãi có thể duỗi chân thoải mái.
Khách hàng có nhu cầu mua xe Tesla Semi có thể liên hệ trực tiếp với các đại lý đăng tin tại mua bán xe Tesla Semi.
Khoang hành lý
Tesla Semi là một chiếc xe tải được chạy hoàn toàn bằng điện do phía dưới nắp capo phía trước hoàn toàn trống rỗng, không có khối động cơ đồ sộ như nhiều con xe khác.
Hàng có thể sử dụng không gian dưới nắp capo để chứa đồ. Tuy nhiên khoang hành lý này không quá rộng rãi cho lắm nên chỉ đựng được một số đồ đạc nhỏ.
Thiết kế đầu xe
Đầu xe của Tesla Semi có chiều ngang tương đương với Tesla Model S hoặc Model 3. Chiếc đầu kéo có vẻ nặng nề nhưng vẫn giữ nguyên được đường nét tinh tế, hoa mỹ mà nhà Tesla vẫn sử dụng cho những thiết kế của mình.
Tesla Semi khác hẳn những chiếc xe tải trên thị trường nhờ kiểu dáng rất đẹp mắt, nhìn có vẻ giống những chiếc tàu điện ngầm. Cặp đèn pha được thiết kế tinh xảo giúp cho chiếc xe tải hạng nặng này trở nên thanh thoát hơn nhiều. Kính chắn gió có khả năng chống va đập mạnh.
Thiết kế thân xe
Tuy không có nhiều chi tiết trên thân xe, nhưng Tesla Semi được nhận định là một chiếc xe tải kiểu mẫu đáp ứng được về mặt vận hành lẫn ngoại hình. Nổi bật ở thân xe là 10 bánh xe chia thành 3 trục với 4 bánh mỗi trục và trục lái có 2 bánh. Từng bánh xe của Tesla Semi đều sử dụng động cơ của Tesla Model 3 cho hiệu quả vận hành tối ưu.
Thiết kế đuôi xe
Không có nhiều điều để nói ở đuôi xe khi Tesla Semi trung thành với thiết kế tối giản nhưng tinh tế. Đuôi xe của Tesla Semi khá giống với nhiều dòng xe tải hiện có trên thị trường.
Khách hàng quan tâm có thể xem thêm các mẫu xe Tesla khác tại mua bán ô tô Tesla.
Trang bị tiện nghi giải trí
Tesla Semi là một chiếc xe tải thương mại nên về tiện nghi giải trí không được quá đầu tư. Tuy nhiên những khách hàng có nhu cầu sử dụng xe tải chuyên chở hàng hóa cũng không quá bận tâm về điều này. Tesla Semi vẫn có thể đáp ứng được những tiện nghi cơ bản.
Động cơ vận hành
Tesla Semi được trang bị 4 động cơ độc lập ở trục sau cung cấp công suất và gia tốc ổn định do đó chúng có thể tăng tốc từ 0 - 100 km/h chỉ trong 5 giây. Vượt mặt những chiếc xe tải sử dụng động cơ diesel hiện có trên thị trường. Nếu kéo thùng hàng nặng gần 40 tấn, Tesla Semi chỉ mất 20 giây để tăng tốc từ 0 – 100 km/h. Tesla Semi có thể chạy quãng đường 500 - 800 km tùy thuộc vào từng phiên bản.
Cảm giác lái
Tesla Semi có khả năng chạy với tốc độ nhanh và an toàn hơn những chiếc xe tải động cơ dầu thông thường. Dù kéo theo một khoang hàng lớn phía sau nhưng Tesla Semi vẫn cho cảm giác rất mượt mà khi tăng tốc.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Tesla Semi sử dụng công nghệ sạc điện mới mang tên Megacharger có thể chạy được quãng đường 500 – 800km trong một lần sạc. Tesla Semi có lượng pin lớn đáng kể, đây cũng là điều mà ngay từ khi ra mắt khiến nhiều chuyên gia quốc tế phải thắc mắc.
Trên thực tế bộ pin 1 MWh đã có giá lên tới 400.000 USD vậy thì Tesla đã làm cách nào, ứng dụng công nghệ gì để bán ra một chiếc xe tải với giá khá rẻ khi phải trang bị lượng pin lớn như thế.
So sánh giá xe trong cùng phân khúc
So với đối thủ là Thor Trucks ET-One được bán ra với mức giá 150.000 USD thì Tesla Semi vẫn có nhiều ưu thế và được lòng khách hàng hơn.
Trang bị tính năng an toàn
Hệ thống an toàn của Tesla Semi được các chuyên gia đánh giá cao nhờ hệ thống tăng cường Autopilot hiện đại. Hệ thống này có chức năng kích hoạt phanh khẩn cấp, tránh chệch làn và cảnh báo chuyển làn nhờ đó xe chạy trên đường cao tốc sẽ an toàn hơn.
Ngoài ra các camera quan sát xung quanh sẽ giúp loại bỏ các điểm mù và phát hiện những vật cản. Người lái có thể tránh được những nguy cơ tiềm ẩn khi điều khiển xe trên đường.
Tin bán xe là website thương mại điện tử chuyên cho khách hàng, đại lý đăng tin mua bán ô tô miễn phí uy tín hàng đầu Việt Nam.
Kiểu động cơ | Boxer |
Dung tích (cc) | 1.995 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 196/4000 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Bốn bánh toàn thời gian đối xứng |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,6 |
Cần số điện tử | |
Loại pin | |
Tầm hoạt động (km) | |
Thời gian sạc nhanh |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4625 x 1815 x 1730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 220 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.400 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 520 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.545 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Lốp, la-zăng | 18 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Xương đòn kép |
Phanh trước | Phanh đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa tản nhiệt |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Đèn phanh trên cao | |
Mở cốp rảnh tay | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Có (8 hướng) |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | Có (8 hướng) |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | analog, kết hợp màn hình 4.2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | 60/40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động (2 vùng) |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có (ghế lái, ghế phụ) |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | 8 inch, cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Kết nối WiFi | |
Massage ghế lái | |
Massage ghế phụ | |
Sạc không dây | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Hàng ghế thứ ba | |
Cửa hít | |
Lọc không khí | |
Sưởi vô-lăng | |
Điều hướng (bản đồ) | |
Apple CarPlay và Android auto | |
Chất liệu nội thất | |
Điều khiển bằng cử chỉ | |
Sấy vô-lăng | |
Kiểm soát chất lượng không khí | |
Kính hai lớp | |
Kính tối màu |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Phanh điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Nhiều chế độ lái | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Phanh tay điện tử | |
Khởi động từ xa | |
Cảnh báo tiền va chạm | |
Đánh lái bánh sau | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | |
Giới hạn tốc độ |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảm biến khoảng cách phía trước | |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành |
/ 10